Bể phốt hay còn gọi là bể tự hoại, là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, đặc biệt là từ nhà vệ sinh. Đây là nơi tiếp nhận, xử lý ban đầu các chất thải rắn, giúp phân hủy và làm giảm ô nhiễm trước khi nước thải được dẫn ra môi trường hoặc hệ thống thoát nước chung. Nhờ chức năng này, bể phốt góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sống và đảm bảo vệ sinh công cộng.
Bể phốt là gì?
Bể phốt, còn gọi là bể tự hoại, là một loại bể kín được đặt ngầm dưới đất để xử lý chất thải, chuyên dùng để tiếp nhận và phân hủy chất thải sinh hoạt đặc biệt là chất thải từ nhà vệ sinh. Khi nước thải chảy vào bể, các chất rắn như phân, giấy vệ sinh và cặn bẩn sẽ được giữ lại và lắng xuống đáy, tạo điều kiện cho vi sinh vật yếm khí phân hủy dần theo thời gian. Nhờ cơ chế hoạt động khép kín, bể phốt giúp ngăn chất thải chưa xử lý thoát ra môi trường, giảm mùi hôi và nguy cơ ô nhiễm nguồn nước.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bể phốt tự hoại
Bể phốt tự hoại thường gồm từ 2 đến 4 ngăn, mỗi ngăn đảm nhiệm một chức năng riêng biệt trong quá trình xử lý chất thải. Cấu tạo cơ bản gồm: ngăn chứa/lắng cặn, ngăn phân hủy và ngăn lắng tinh hoặc ngăn lọc. Nước thải từ nhà vệ sinh khi chảy vào sẽ qua ngăn đầu tiên để lắng các chất rắn xuống đáy. Sau đó, phần cặn này được vi sinh vật trong ngăn phân hủy giảm mùi và thể tích. Cuối cùng, nước thải được dẫn qua ngăn lọc hoặc lắng tinh để tiếp tục xử lý sơ bộ, trước khi thoát ra ngoài môi trường. Quá trình vận hành của bể hoàn toàn tự động, không cần điện hay thiết bị hỗ trợ, nhờ đó rất tiết kiệm và bền vững trong sử dụng lâu dài.

Các loại bể tự phốt tự hoại phổ biến nhất hiện nay
- Bể tự hoại xây dựng truyền thống: Bể được xây dựng bằng vật liệu bê tô cốt thép, kích thước thể tích do người sử dụng tùy ý thiết kế có thể bể 2, 3, 4 ngăn thể tích từ 3m3 đến 5m3 cho gia đình.
- Bể composite: Là loại bể chứa hoặc bể phốt tự hoại được sản xuất từ vật liệu composite, một hợp chất kết hợp giữa nhựa nền và sợi thủy tinh gia cường. Nhờ cấu trúc đúc liền khối và vật liệu cao cấp, bể composite có đặc tính nhẹ, bền, không bị ăn mòn, chống rò rỉ và chịu được hóa chất, axit, kiềm. Loại bể này thường được sử dụng để xử lý nước thải sinh hoạt, chứa hóa chất trong công nghiệp, hoặc làm bể phốt composite đúc sẵn cho các công trình dân dụng, bệnh viện, nhà hàng và khu công nghiệp.
- Bể tự hoại làm từ nhựa nguyên sinh: Bể tự hoại làm từ nhựa nguyên sinh là loại bể phốt được đúc sẵn bằng nhựa HDPE hoặc PP nguyên sinh – tức là nhựa tinh khiết 100%, chưa qua tái chế. Nhờ chất liệu cao cấp này, bể có đặc tính bền chắc, dẻo dai, không chứa tạp chất và hoàn toàn an toàn với môi trường. Cấu tạo bể gồm 2–3 ngăn xử lý (lắng – phân hủy – lắng tinh), giúp tiếp nhận và xử lý chất thải sinh hoạt hiệu quả.
- Bể tự hoại inox: Bể tự hoại inox là loại bể phốt được chế tạo sẵn từ thép không gỉ (inox 201, 304 hoặc 316), có cấu trúc liền khối và chia sẵn các ngăn xử lý như lắng, phân hủy và lọc. Bể này thường có giá thành cao chưa được ưu tiên sử dụng trong hộ gia đình.

Những lưu ý khi sử dụng bể phốt ( bể tự hoại)
Việc sử dụng đúng cách giúp bể phốt hoạt động hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và tránh tình trạng tắc nghẽn, tràn ngược hoặc ô nhiễm môi trường. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần biết:
Không xả rác không phân hủy vào bể: Không đổ khăn ướt, băng vệ sinh, nilon, dầu mỡ… xuống bồn cầu.
Bổ sung vi sinh định kỳ: Dùng men vi sinh 1–2 tháng/lần để hỗ trợ phân hủy chất thải.
Tránh dùng hóa chất mạnh: Hạn chế chất tẩy rửa có thể tiêu diệt vi sinh vật trong bể.
Không để nước mưa chảy vào bể: Che chắn và thoát nước riêng để bể không bị loãng.
Hút bể định kỳ: 3–5 năm/lần để tránh đầy, tắc nghẽn, trào ngược.
Theo dõi dấu hiệu bất thường: Có mùi hôi, thoát nước chậm là dấu hiệu cần kiểm tra bể.
Bể phốt (hay bể tự hoại) là thiết bị không thể thiếu trong mọi gia đình hay công trình xây dựng. Việc hiểu đúng về cấu tạo, nguyên lý và cách chọn bể sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả xử lý nước thải, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường lâu dài.

